Thông tin ung thư

1. Ung thư là gì

  • Bệnh do sự tăng trưởng quá mức và lan tràn của các tế bào không bình thường.
  • Ung thư bắt nguồn từ sự đột biến, hư hại của phân tử ADN (gen) trong tế bào.
  • Đột biến → nhóm tế bào bất thường → nhóm tế bào ác tính (bất tử, sinh sản không ngừng, nhưng không có chức năng như tế bào bình thường) → phát triển mạnh → khối u  → đè ép xâm lấn xung quanh → vào máu, bạch huyết tạo thành ổ di căn ở những nơi khác, tiếp tục sinh sôi không ngừng.

Đột biến tế bào

  • Gây hư hại chức năng cơ quan (khó thở, suy gan, suy thận, yếu liệt…), đau đớn, cơ thể suy kiệt
  • Nam: ung thư gan, phổi, dạ dày, đại trực tràng, vòm hầu
  • Nữ: ung thư vú, đại trực tràng, phổi, dạ dày, gan

2. Nguyên nhân ung thư

– Thuốc lá: gây ung thư phổi, miệng, hốc mũi, họng, thanh quản, tuyến tụy, thận, bọng đái, cổ tử cung, vú.

– Rượu: ung thư miệng, họng, thanh quản, thực quản, gan, ruột, trực tràng và ung thư vú phụ nữ.

– Ăn uống không lành mạnh, béo phì ít vận động: ung thư ruột, túi mật, ung thư vú sau mãn kinh, ung thư nội mạc tử cung, thận và thực quản

– Ung thư dạ dày: thức ăn muối mặn, chua (cá khô, kim chi, dưa chua…), ít rau trái cây

– Ung thư ruột già: ăn nhiều thịt, đồ nướng, nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh, ít rau trái cây

– Nhiễm vi-rút, vi khuẩn: 

+ HBV, HCV: ung thư gan

+ HPV: ung thư cổ tử cung

+ EBV: ung thư vòm họng, lymphôm

+ HTLV1: bệnh bạch cầu

+ Vi khuẩn Hp: ung thư dạ dày

+ Sán máng: ung thư bọng đái

+ Sán lá gan: ung thư đường mật

3. Phát hiện ung thư như thế nào

– Khám tầm soát khi chưa có triệu chứng: tùy đối tượng

+ Nữ: vú, cổ tử cung, đại tràng, gan

+ Nam: gan, phổi, dạ dày, đại tràng

+ Yếu tố nguy cơ: rối loạn đường ruột, nhiễm vi-rút, vi khuẩn sinh ung thư, gia đình có người bị ung thư

– 7 triệu chứng báo động

+ Thay đổi thói quen của ruột và bọng đái

+ Chỗ lở loét không chịu lành

+ Chảy máu hoặc tiết dịch bất thường

+ Chỗ dày (cục u ) ở vú hoặc ở nơi nào đó

+ Ăn không tiêu hoặc nuốt khó

+ Thay đổi tính chất của mụt ruồi

+ Ho dai dẳng hoặc khàn tiếng

– Bác sĩ chẩn đoán ung thư như thế nào

+ Khám

+ Xét nghiệm máu: chất chỉ dấu ung thư

+ Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, siêu âm, nội soi, CT scan, MRI, PET, xạ hình xương…

+ Bệnh học: các phương pháp sinh thiết (chọc hút kim nhỏ, sinh thiết lõi, sinh thiết mở), giải phẫu bệnh, hóa mô miễn dịch

+ Chẩn đoán phân tử: các phân tử là đích nhắm của thuốc, đột biến gen

Máy xạ hình
Nhũ ảnh (chụp X-quang tuyến vú)
Nội soi thực quản – dạ dày
Máy PET-CT

3. Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay

– Phẫu thuật: mổ ở, nội soi, robot

– Xạ trị: xạ trị trong, xạ trị ngoài, nhiều máy xạ thế hệ mới

– Hóa trị

– Thuốc sinh học: thuốc miễn dịch, nhắm trúng đích

– Liệu pháp nội tiết

– Kết hợp hóa trị – xạ trị đồng thời

– Kết hợp xạ trị trong lúc mổ, hóa trị trong phúc mạc

→ nguyên tắc: kết hợp nhiều phương pháp (đa mô thức), cá thể hóa điều trị.

Nguồn tham khảo

https://gco.iarc.fr/today/data/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheets.pdf

Những điều cần biết về ung thư

Ung thư phổi và những điều bạn cần biết

Chẩn đoán và phát hiện ung thư phổi

Cần làm gì để phát hiện sớm ung thư đại trực tràng

8 dấu hiệu cảnh báo ung thư đại trực tràng